Hướng dẫn sử dụng thiết bị FaceID Termini 28

使用须知

2.8-inch Face Recognition Terminal
Quick Start Guide
Rev: A0

Xin vui lòng đọc kỹ Hướng dẫn trước khi sử dụng và tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn trong tài liệu này.
Vui lòng lưu giữ tài liệu để tham khảo khi cần thiết.


1. Lưu ý (Notes)

Để thiết bị nhận diện khuôn mặt hoạt động đúng chức năng và đạt hiệu suất tối ưu, vui lòng đọc kỹ các yêu cầu sau trước khi lắp đặt:

a) Khuôn mặt mục tiêu phải đủ lớn, chiều rộng khuôn mặt trong hình ảnh phải đạt tối thiểu 80 pixel, tốt nhất trong khoảng 80–150 pixel.

b) Khi thiết bị làm việc trong môi trường ngược sáng mạnh hoặc thiếu sáng, cần bổ sung chiếu sáng cục bộ hoặc chiếu sáng diện rộng.
Độ sáng nền không được thấp hơn 50 lux, và độ chiếu sáng trên khuôn mặt không được thấp hơn 20 lux.

c) Thiết bị có tính năng tăng cường phơi sáng khuôn mặt, tuy nhiên để đạt hiệu quả nhận diện tốt, cần tránh tối đa ánh sáng ngược mạnh.

d) Tránh che khuất khuôn mặt, đảm bảo thiết bị quan sát được đường viền khuôn mặt rõ ràng.

e) Góc lệch khuôn mặt phải nhỏ hơn 15° trong quá trình nhận diện.

f) Trước khi kiểm tra hoặc sử dụng thiết bị, hãy tháo lớp film bảo vệ để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất nhận diện.


2. Các hướng dẫn an toàn quan trọng (Important Safety Precautions)

Mục này mô tả cách sử dụng thiết bị đúng kỹ thuật và hướng dẫn phòng tránh rủi ro gây hư hại thiết bị hoặc tài sản.

2.1 Yêu cầu khi sử dụng (Requirements for Use)

2.1.1 Yêu cầu về nguồn điện (Power Supply Requirements)

a) Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn điện tại địa phương.
Sử dụng nguồn điện đáp ứng chuẩn Safety Extra Low Voltage (SELV)Limited Power Source – DC 12V theo tiêu chuẩn IEC60950-1.

b) Lắp đặt cầu dao ngắt điện (breaker) tại phòng đấu dây để có thể cắt nguồn khẩn cấp khi cần.

c) Trước khi vận hành thiết bị, cần kiểm tra và đảm bảo nguồn cấp ổn định và đúng thông số.

d) Bảo vệ dây nguồn tránh bị đè, kẹp hoặc uốn gãy — đặc biệt tại đầu cắm, ổ điện và điểm kết nối với thiết bị.

2.1.2 Yêu cầu về môi trường làm việc (Service Environment Requirements)

a) Tránh để thiết bị hướng trực tiếp vào nguồn sáng mạnh như ánh nắng hoặc đèn chiếu — điều này gây chói, lóa và làm giảm tuổi thọ cảm biến quang học.

b) Thiết bị cần được vận chuyển, sử dụng và lưu trữ trong phạm vi nhiệt độ và độ ẩm cho phép.
Không đặt thiết bị trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn, nhiệt độ quá cao, quá thấp, có bức xạ điện từ mạnh hoặc ánh sáng không ổn định.

c) Tránh để thiết bị tiếp xúc với nước hoặc chất lỏng, tránh gây hư hỏng linh kiện bên trong.

d) Trong quá trình vận chuyển và lắp đặt, tránh để thiết bị chịu tác động lực mạnh, rung lắc hoặc va đập.

e) Trước khi gửi hàng hoặc bàn giao, cần đóng gói lại đúng chuẩn nhà máy, hoặc dùng vật liệu tương đương.

f) Khuyến nghị sử dụng kèm thiết bị chống sét để tăng độ an toàn.

g) Khuyến nghị nối đất thiết bị để tăng độ ổn định và an toàn hệ thống.

2.1.3 Vận hành & bảo dưỡng (Operation and Maintenance)

a) Không tự ý tháo rời thiết bị vì bên trong không có bộ phận tự bảo trì.

b) Vệ sinh bề mặt bằng khăn mềm, khô. Trường hợp bám bẩn khó lau, có thể dùng khăn tẩm dung dịch tẩy rửa trung tính.
Không sử dụng cồn, xăng, dung môi bay hơi hoặc dung dịch mài mòn vì có thể làm hỏng lớp phủ bề mặt và giảm tuổi thọ thiết bị.


2.2 Cảnh báo (Warning)

Thiết bị cần được kỹ thuật viên chuyên nghiệp lắp đặt và bảo trì. Việc tháo rời trái phép có thể dẫn đến hư hỏng thiết bị, rủi ro an toàn hoặc mất hiệu lực bảo hành.

Không nhìn thẳng vào nguồn sáng mạnh hoặc tia laser được sử dụng trong thiết bị, tránh gây tổn thương mắt.


2.3 Tuyên bố (Declaration)

  • Nội dung trong tài liệu này chỉ mang tính tham khảo, sản phẩm thực tế sẽ được coi là chuẩn xác.
  • Nhà sản xuất có quyền cải tiến, nâng cấp hoặc điều chỉnh sản phẩm và phần mềm mà không cần thông báo trước.
  • Nếu người dùng không tuân thủ Hướng dẫn, mọi thiệt hại phát sinh sẽ do người sử dụng tự chịu trách nhiệm.

3. Danh sách thiết bị & phụ kiện (Packing List)

STTHạng mụcSố lượng
1Thiết bị nhận diện khuôn mặt 2.8-inch1
2Chứng nhận xuất xưởng / Hợp quy1
3Hướng dẫn sử dụng nhanh1
4Bộ phụ kiện lắp đặt1

Lưu ý: Nếu phát hiện thiếu phụ kiện, hư hỏng ngoại quan hoặc biến dạng, vui lòng liên hệ ngay với nhà phân phối để được hỗ trợ.


4. Hướng dẫn lắp đặt (Device Installation)

Quy trình lắp đặt thiết bị đầu cuối gắn tường như sau:

1. Tháo bảng điều khiển hộp 86 khỏi tường bằng tua vít (nếu không, bỏ qua bước này).

2. Trước tiên, hãy luồn dây nguồn hoặc cáp giao diện mạng qua lỗ của giá đỡ tường.

3. Căn chỉnh giá đỡ tường với các lỗ vít của hộp 86.

4. Dùng tua vít, cố định giá đỡ tường của thiết bị vào hộp 86.

5. Sau khi kết nối dây, căn chỉnh vỏ thiết bị với giá đỡ tường và

gập xuống. Dùng cờ lê Phillips để vặn các vít của đồng hồ đo máy vào các lỗ vít cố định giá đỡ để cố định.


5. Sơ đồ đấu dây (Device Wiring)

Lưu ý khi đấu dây thiết bị đầu cuối:

○Nếu sử dụng cáp tiêu chuẩn quốc gia 1.0 mm, cần nguồn điện 12V. Khoảng cách đấu dây tại chỗ (chiều dài đấu dây từ nguồn điện đến thiết bị) không được quá 20 mét.

○Nếu sử dụng cáp tiêu chuẩn quốc gia 1.5 mm, cần nguồn điện 12V. Khoảng cách đấu dây (chiều dài đấu dây từ nguồn điện đến thiết bị) không được quá 30 mét.

○Nếu sử dụng cáp tiêu chuẩn quốc gia 2.0 mm trở lên, cần nguồn điện 12V. Khoảng cách đấu dây tại chỗ (chiều dài đấu dây từ nguồn điện đến thiết bị) không được quá 40 mét.

Khóa cửa ngoài, nút mở cửa, nam châm cửa và các thiết bị khác cần được cung cấp nguồn điện riêng. Mặt sau của thiết bị cung cấp giao diện cho khóa cửa, nam châm cửa, đầu ra Wiegand và đầu vào nút mở cửa trong hai trường hợp sau:

1. Thiết bị là bộ điều khiển chính của kiểm soát ra vào: lúc này, tín hiệu khóa cửa được kết nối với nguồn điện của kiểm soát ra vào và sau đó được truyền đến khóa cửa, và tín hiệu nút mở được kết nối với nút mở.

2. Thiết bị là đầu đọc khuôn mặt: Lúc này, WG OUT được kết nối với bộ điều khiển chính của

bộ điều khiển ra vào, tín hiệu xác minh của thiết bị đầu cuối được truyền đến bo mạch chính của bộ điều khiển ra vào thông qua WGOUT, và bo mạch chính của bộ điều khiển ra vào sẽ điều khiển công tắc của khóa cửa.

Lưu ý: khi rút cáp nối của thiết bị, bạn cần dùng ngón tay ấn vào chốt trên giao diện, vui lòng không dùng lực để tắt


6. Hướng dẫn sử dụng phần mềm (Software Operation)

  1. Kết nối nguồn điện vào thiết bị.
  1. Trang khởi chạy được tải và thiết bị vào trang nhận dạng
  1. Login vào backend của màn hình cảm ứng và chạm vào góc trên bên phải của màn hình.
  1. Nhấp một lần vào góc trên bên phải của trang thiết bị để mở giao diện đăng nhập admin hoặc chọn mật khẩu để đăng nhập, mật khẩu mặc định là 123456, 5 mật khẩu sai liên tiếp sẽ bị khóa trong 600 giây:
  1. Chế độ bàn phím: Có thể chuyển đổi giữa chế độ EN/Ký tự. Hiện tại, không thể nhấp vào bàn phím “</>”
  1. Sau khi nhận diện khuôn mặt thành công hoặc nhập đúng mật khẩu, hãy hoàn tất xác minh để vào giao diện chế độ quản lý:
  1. Màn hình list user, nhấp vào ‘+’ để thêm thông tin người mới:
  1. Nhân viên sẽ đối mặt với khung chụp, thiết bị sẽ tự động chụp khuôn mặt:
  1. Trang này là trang chỉnh sửa thông tin nhân sự, bạn có thể chỉnh sửa thông tin người dùng, bật chức năng quản trị viên có thể sử dụng khuôn mặt để đăng nhập vào nền thiết bị:
  1. Trang cài đặt kiểm soát truy cập, người dùng có thể sửa đổi phương thức xác thực, mã truy cập, thời gian giữ và các thông số khác:
  1. Trang truy vấn hồ sơ, người dùng có thể truy vấn pass record, hỗ trợ truy vấn tên:
  1. Trang Bảo trì thiết bị cho phép bạn thiết lập khởi động lại thiết bị:
  1. Trang cài đặt hệ thống, bạn có thể thiết lập các thông số của thiết bị, chẳng hạn như khuôn mặt, giọng nói, mạng:
  1. Các thông số khuôn mặt, có thể được điều chỉnh theo các thông số khuôn mặt:
  1. Trang thông tin hệ thống thiết bị bạn có thể truy vấn thông tin hệ thống và IP:
  1. Xem thông tin dung lượng dữ liệu cụ thể và thông tin cơ bản về thiết bị:

7. Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Q1: Thiết bị mới nhận, làm thế nào để bắt đầu sử dụng?
Trả lời: Truy cập thiết bị qua IP mặc định để kiểm tra phương thức mở cửa, IP, cấu hình mặc định và tham số hệ thống.

Q2: Làm sao nhập danh sách người dùng theo lô (batch import)?
Trả lời: Sử dụng Batch Import trên Web hoặc phần mềm quản lý PC.

Q3: Lưu ý khi dùng cổng I/O?
Trả lời: Relay không chịu tải khóa trực tiếp, và model chống nước phải dùng bộ chống nước cho cổng mạng.


8. Phụ lục – Bảng hàm lượng chất độc hại (Hazardous Substance Table)

Thành phầnPbHgCdCrVIPBBPBDE
PCBOOOOOX
VỏOOXXOO
Màn hìnhOOOOOO
DâyOOXOOO
Đóng góiOOOOOO
Phụ kiệnXOOOOO

Giải thích:

  • O: Dưới ngưỡng cho phép (SJ/T11363-2006)
  • X: Vượt ngưỡng trong một số vật liệu nhưng không gây hại trong vòng đời sử dụng thiết bị

9. Chính sách bảo hành (Warranty)

  • Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày mua.
  • Yêu cầu xuất trình: Phiếu bảo hành + Hóa đơn hợp lệ.
  • Không bảo hành nếu:
    1. Tự sửa chữa, tháo máy
    2. Hư hại do sử dụng sai hướng dẫn
    3. Thiên tai hoặc ngoại lực

Phiếu bảo hành (Warranty Card)

MụcNội dung
Model
Serial No.
Ngày mua
Địa chỉ khách hàng
SĐT
Đại lý (đóng dấu)

Để lại một bình luận

Lên đầu trang