1. Lựa chọn ngôn ngữ
Việc chuyển đổi ngôn ngữ có thể được thực hiện bằng cách nhập các lệnh chuyển đổi ngôn ngữ trên bàn phím.
- 555666880# Tiếng Anh
- 555666881# Tiếng Việt
- 555666882# Tiếng Bồ Đào Nha
- 555666883# Tiếng Ả Rập
- 555666884# Tiếng Nga
- 555666885# Tiếng Thái
- 555666886# Tiếng Tây Ban Nha
- 555666887# Tiếng Indonesia
- 555666888# Tiếng Trung Quốc
2. Thêm user
2.1. Cài đặt Administrator
Để vào “Main Menu”, chạm vào các phím số trên bảng cảm ứng cho đến khi hệ thống hoạt động, sau đó nhập “*, #, Quản lý mật khẩu (Management Password) hoặc Quản lý vân tay (Management Fingerprint) #” để vào menu quản lý. Tại đây, có thể thêm keys và thực hiện các cài đặt khác. Ở trạng thái ban đầu, có thể nhập “*, #” để vào hệ thống quản lý trực tiếp.

- A: Sau khi vào thao tác cấu hình, có thể nhập mật khẩu hoặc vân tay tùy theo nhu cầu, hệ thống sẽ tự động gán 1 key.
- B: Bộ key quản lý đầu tiên chỉ có thể nhập mật khẩu, và hệ thống mặc định các số từ 000 đến 009 là key quản lý.
- C: Mật khẩu số hợp lệ có từ 6 đến 10 chữ số.
2.2. Cài đặt user thông thường

- A: Sau khi vào thao tác cấu hình, có thể nhập mật khẩu, thẻ hoặc vân tay tùy theo nhu cầu, hệ thống sẽ tự động gán 1 key.
- B: Có tổng cộng 290 key user được đánh số từ 010 đến 299.
- C: Mật khẩu số hợp lệ có từ 6 đến 10 chữ số.
3. Xóa user

- Xóa theo serial: Nhập số serial, chữ số không giới hạn (nhưng chỉ hợp lệ trong 4 chữ số). Nhấn “#” để xác nhận và user sẽ tự động bị xóa. Nếu số serial nhập không có key, sẽ có giọng nói sẽ thông báo “Key serial number *** Delete failed”. Nếu số lượng chữ số vượt quá 4, nhấn “#” sẽ có giọng nói thông báo “Delete failed”.
- Xóa tất cả: Xóa tất cả vân tay, mật khẩu và thẻ đã được cấu hình.
4. Cài đặt thời gian

Thời gian có thể tự động chỉnh sửa bằng cách điều chỉnh cục bộ hoặc kết nối với server thông qua module.
5. Cài đặt âm lượng

Âm thanh có thể được điều chỉnh ở 4 mức: 1. Thấp; 2. Trung bình; 3. Cao; 4. Tắt tiếng. Chọn phím số tương ứng với mức âm lượng mong muốn.
6. Chế độ mở bình thường (Normally open mode)

Khi khởi động chế độ này, khóa sẽ ở trạng thái mở bình thường. Nhấn phím “*” để khóa key lại. Sau khi mở khóa, hệ thống vẫn xử lý chế độ mở bình thường.
7. Mở khóa kết hợp (Combination unlocking)

1: Khi chế độ xác thực kép được bật, cần có hai key người dùng đúng và khác nhau để mở khóa cửa;
2: Key quản lý và mở khóa bằng mật khẩu động không bị giới hạn bởi chế độ xác thực kép này.
8. Cài đặt chống cạy cửa

Theo lời nhắc bằng giọng nói, hãy chọn số tương ứng và nhấn phím “#” để xác nhận. Tắt tính năng chống cạy sẽ không kích hoạt báo động khi bị cạy cửa.
9. Truy vấn record mở khóa

Nhấn phím “*” để xem các bản record mở khóa trước đó. Nhấn phím “#” để xem các bản record mở khóa tiếp theo. Nhấn phím “0” để quay lại menu cấp cao hơn. Nhấn phím
“1-9” để chuyển đến tỷ lệ tương ứng. Ví dụ: “1” là chuyển đến 10% tổng số hồ sơ hiện có, “2” là 20% tổng số, v.v..
10. Khôi phục cài đặt gốc
Việc khôi phục cài đặt gốc được thực hiện bằng cách vào menu hoặc nhấn nút trên motherboard. Nhấn và giữ trong khoảng 4 giây. Sau khi khôi phục, giao diện giọng nói và thời gian hiện tại của khóa sẽ không thay đổi. Các record mở khóa và thông tin khóa sẽ bị xóa, và chế độ trình diễn sẽ được khôi phục.
11. Cài đặt mạng

Cấu hình WiFi TUYA.
11.1. Cấu hình mạng
Vào cấu hình mạng của hệ thống khóa, chọn Start để vào chế độ WiFi network configuration. Nhấn “5” đèn sẽ bắt đầu nhấp nháy để vào chế độ cấu hình mạng WiFi.
- Đồng bộ hóa ứng dụng (App): Nhấp vào biểu tượng màu đỏ ở góc trên bên phải.
- Chọn khóa cửa an ninh cảm ứng (Wi-Fi).
- Xác nhận chế độ mạng WiFi (nếu là 5GHz cần phải đổi sang 2.4GHz trước khi tiếp tục).
- Chọn Wifi fast connect.
- Xác nhận và làm theo lời nhắc để thao tác.
- Khi ghép nối thành công, khóa cửa sẽ có giọng nói thông báo “Settings successful”.
11.2. Vận hành cửa khóa
- 11.2.1. Báo cáo trạng thái
Hỗ trợ báo cáo chuông cửa, báo cáo record mở khóa, báo cáo thử và lỗi, báo động điện áp thấp, báo động cạy cửa.
- 11.2.2. Mật khẩu tạm thời
Mật khẩu tạm thời là mật khẩu do người dùng cấp qua mobile app. Có thể được mở khóa không giới hạn số lần trong khoảng thời gian hiệu lực đã cài đặt và sẽ tự động hết hạn sau ngày hết hạn.
- 11.2.3. Mở khóa từ xa
Nút phím tắt “#” trên khóa cửa kích hoạt yêu cầu mở khóa từ xa, và WiFi module sẽ vào chế độ chờ để nhận lệnh mở khóa từ xa.
11.3. Thao tác ứng dụng (App)
- 11.3.1. Cảnh báo Cảnh báo: thông báo báo động chống cạy, báo động thử và lỗi. Thông báo chuông cửa.
- 11.3.2. Quản lý thành viên Thêm thành viên gia đình và người ngoài gia đình.
- 11.3.3. Record mở cửa Hiển thị record mở cửa bằng mật khẩu, vân tay, thẻ, mật khẩu tạm thời và mật khẩu động.
- 11.3.4. Mật khẩu tạm thời Mật khẩu tạm thời có giới hạn thời gian có thể được quản lý thông qua mạng.