903Pro-MAX Hướng dẫn sử dụng Khóa Vành Thông minh (Smart Rim Lock)

Hướng dẫn sử dụng Khóa Vành Thông minh (Smart Rim Lock)

903PRO | 903MAX

903PRO/903MAX WF-W9

Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn này trước khi sử dụng.

Lưu ý: Luôn mang theo chìa khóa cơ khẩn cấp bên mình hoặc cất giữ ở nơi an toàn bên ngoài. Khóa này không phải là khóa an toàn chống cháytuyệt đối không được lắp đặt trên cửa thoát hiểm chống cháy.


1. Lắp đặt

  1. Nên nhờ thợ chuyên nghiệp lắp đặt khóa.
  2. Tránh làm kẹp các dây kết nối trong quá trình lắp đặt để ngăn ngừa trục trặc mạch điện.
  3. Để cửa hé mở trong suốt quá trình lắp đặt và kiểm tra cho đến khi hoàn tất việc cài đặt.
  4. Sau khi lắp đặt, hãy kiểm tra các chức năng mở khóa sau để đảm bảo chúng hoạt động chính xác: vân tay, mật khẩu, thẻ IC, chìa khóa và núm xoay bên trong (ở trạng thái ban đầu, bất kỳ vân tay, thẻ IC nào, hoặc mật khẩu mặc định “123456#” đều có thể mở khóa cửa.)
  5. Nếu khóa không hoạt động bình thường, hãy kiểm tra xem có lắp đặt sai hoặc kết nối lỏng lẻo không. Hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt của chúng tôi để cài đặt lại và khắc phục sự cố nếu cần.

2. Sơ đồ Lắp đặt

903PRO

1. Núm xoay bên trong (Inner Knob)
2. Vít cố định Thân khóa (Lock Body Fastening Screws)
3. Thân khóa (Lock Body)
4. Vít cố định Tấm chắn (Strike Plate Fastening Screws)
5. Lõi khóa (Lock Cylinder)
6. Bảng điều khiển phía trước (Front Panel)

Các bước lắp đặt: Mở nắp Lõi khóa ở Bảng điều khiển phía trước và Lắp Lõi khóa vào.Cố định Bảng điều khiển phía trước và Nắp Lõi khóa bằng Đinh kết nối và Vít.Cố định Thân khóa vào cửa và Gắn Nắp sau.

903MAX (Màn hình ở bên trái)

1. Màn hình (Monitor)
2. Núm xoay bên trong (Inner Knob)
3. Vít cố định Thân khóa (Lock Body Fastening Screws)
4. Thân khóa (Lock Body)
5. Vít cố định Tấm chắn (Strike Plate Fastening Screws)
6. Lõi khóa (Lock Cylinder)
7. Bảng điều khiển phía trước (Front Panel)

903MAX (Màn hình ở bên phải)

1. Núm xoay bên trong (Inner Knob)
2. Màn hình (Monitor)
3. Vít cố định Thân khóa (Lock Body Fastening Screws)
4. Thân khóa (Lock Body)
5. Vít cố định Tấm chắn (Strike Plate Fastening Screws)
6. Lõi khóa (Lock Cylinder)
7. Bảng điều khiển phía trước (Front Panel)

Lưu ý về Màn hình (Monitor) trên 903MAX:

Cài đặt mặc định của nhà máy là đặt màn hình phía sau ở bên trái. Nếu bạn muốn sử dụng màn hình ở bên phải, vui lòng làm theo các bước sau để mở ngăn chứa pin và màn hình phía sau, xoay nó 180 độ, và sau đó lắp lại.

Các bước để di chuyển màn hình phía sau từ Trái sang Phải (cho 903MAX):

  1. Tháo pin, tháo hai vít trên bảng mạch này, và tháo bảng mạch.
  1. Tháo bốn vít trên màn hình.
  1. Tháo màn hình và xoay 180 độ.
  1. Xoay bảng mạch 180 độ và lắp lại vào vị trí bảng mạch phía dưới, cố định bằng hai vít, và lắp lại pin.

Sơ đồ mạch điện

Các bước lắp đặt Hộp khóa (Lock Box Installation):

  1. Cố định tấm chắn (strike plate) vào cửa bằng vít.
  2. Lắp hộp khóa (lock box) và cố định bằng vít cố định hộp khóa.
  3. Sau khi lắp đặt, xoay núm xoay nắp sau để kiểm tra xem thân khóa và tấm chắn có căn chỉnh chính xác và hoạt động bình thường không. (Nếu núm xoay không xoay trơn tru do lệch, hãy điều chỉnh vị trí của hộp khóa hoặc thân khóa để đảm bảo căn chỉnh chính xác) .

LƯU Ý

Khóa được trang bị giọng nói “Tiếng Anh” theo tiêu chuẩn, và có thể chuyển sang ngôn ngữ khác bằng các thao tác sau

Gi nguyên khóa chế độ mc định ca nhà sn xut mà không cn đăng ký bt k người dùng nào.

Kích hoạt bàn phím và nhập mã cho ngôn ngữ giọng nói khác

333666990 – Tiếng Pháp

333666991 – Tiếng Anh

333666992 – Tiếng Ả Rập

333666993 – Tiếng Nga

333666994 – Tiếng Bồ Đào Nha

333666995 – Tiếng Thái

333666996 – Tiếng Tây Ban Nha

333666997 – Tiếng Việt

333666998 – Tiếng Indo

4. Các Tính năng và Thao tác

4.1. Hướng dẫn Vận hành

  1. Thông tin Quản trị viên (Administrator Information): Đề cập đến vân tay, mật khẩu, hoặc thẻ IC của quản trị viên.
  2. Thông tin Mở khóa (Unlock Information): Đề cập đến thông tin vân tay, mật khẩu, hoặc thẻ IC đã ghi lại (bao gồm cả dữ liệu quản trị viên và người dùng thông thường).
  3. Phím “*” (Star Key): Chức năng là phím Xóa/Xóa lùi (Clear/Backspace). Nhấn để xóa chữ số cuối cùng đã nhập khi nhập mật khẩu. Nhấn ba lần để xóa tất cả đầu vào.
  4. Phím “#” (Pound Key): Chức năng là phím Xác nhận (Confirm). Hoạt động như phím Chuông cửa (Doorbell) khi không có đầu vào nào được nhập.
  5. Nhấn phím * # để vào menu hệ thống.

4.2. Trạng thái Ban đầu (Initial State)

  1. Mật khẩu quản trị viên mặc định là “123456”.
  2. Ở trạng thái ban đầu, bất kỳ vân tay, thẻ IC nào, hoặc mật khẩu “123456” đều có thể mở khóa hệ thống.
  3. Sau khi đăng ký thông tin quản trị viên, các vân tay, thẻ IC hoặc mật khẩu chưa đăng ký sẽ không thể mở khóa hệ thống.

4.3. Vào Quản lý Chức năng Khóa cửa (Bước 1)

Trạng thái ban đầu → Nhấn “*” sau đó nhấn “#”Lời nhắc: “Please enter administrator information” (123456#) → Sau khi thao tác thành công, lời nhắc: “Nhấn ‘1’ để cài đặt quản trị viên, nhấn ‘2’ để cài đặt người dùng, nhấn ‘3’ để cài đặt hệ thống, nhấn ‘4’ để khôi phục cài đặt gốc”.

4.4. Cài đặt Quản trị viên (Administrator Settings)

1. Thêm Quản trị viên (Bước 2)

Vào chức năng quản lý khóa cửa và nhấn phím “1”. Lời nhắc bằng giọng nói: “Cài đặt quản trị viên, vui lòng nhấn ‘1’. Xóa quản trị viên, vui lòng nhấn ‘2’”. Nhấn “1” để thêm quản trị viên và đăng ký vân tay hoặc mật khẩu. Đối với vân tay: Quét cùng một vân tay 5 lần liên tiếp. Đối với mật khẩu: Nhập mật khẩu 6-8 chữ số, sau đó nhấn “#” để xác nhận (ví dụ: 888888#). Nhập lại cùng một mật khẩu và nhấn “#” một lần nữa để xác nhận. Sau khi đăng ký thành công, bạn có thể tiếp tục thêm quản trị viên. Nhấn “*” để quay lại cấp trước hoặc thoát. Lời nhắc bằng giọng nói: “Thao tác thành công. Nhấn “*” để quay lại cấp trước để tiếp tục thêm hoặc xóa quản trị viên”.

2. Xóa Quản trị viên

Vào chức năng quản lý khóa cửa và nhấn “1”. Lời nhắc bằng giọng nói: “Cài đặt quản trị viên, vui lòng nhấn ‘1’. Để xóa quản trị viên, vui lòng nhấn ‘2’“. Sau khi nhấn “2”, lời nhắc bằng giọng nói: “Vui lòng nhập ‘số’ và nhấn ‘#’ để xác nhận (ví dụ: 001#)”.

4.5. Cài đặt Người dùng Thông thường (Regular User Settings)

1. Thêm Thông tin Người dùng

Vào chức năng quản lý khóa cửa và nhấn “2”. Lời nhắc bằng giọng nói: “Để thêm người dùng, vui lòng nhấn ‘1’. Để xóa người dùng, vui lòng nhấn ‘2’”. Nhấn “1” để thêm người dùng thông thường. Đăng ký vân tay, mật khẩu, thẻ ID, hoặc điều khiển từ xa (tùy chọn).

  • Đối với vân tay: Quét cùng một vân tay 5 lần liên tiếp.
  • Đối với mật khẩu: Nhập mật khẩu 6-8 chữ số và nhấn “#” để xác nhận (ví dụ: 888888#). Sau đó, nhập lại cùng một mật khẩu và nhấn “#” một lần nữa để xác nhận.
  • Đối với thẻ ID: Chỉ cần quẹt thẻ một lần trên bàn phím.
  • Đối với điều khiển từ xa (tùy chọn): Nhấn bất kỳ nút nào trên điều khiển từ xa cho đến khi khóa báo hiệu rằng thao tác đã thành công.

Sau khi đăng ký thành công, bạn có thể tiếp tục thêm người dùng. Nhấn “*” để quay lại cấp trước.

2. Xóa Thông tin Người dùng

Vào chức năng quản lý khóa cửa và nhấn “2”. Lời nhắc bằng giọng nói: “Để thêm người dùng, vui lòng nhấn ‘1’. Để xóa người dùng, vui lòng nhấn ‘2’“. Sau khi nhấn “2”, lời nhắc bằng giọng nói: “Để xóa theo số, nhấn ‘1’. Để xóa tất cả, nhấn ‘2’. (Ví dụ: 010# để xóa người dùng 010)”. Lời nhắc bằng giọng nói: “Thao tác thành công. Nhấn “*” để quay lại cấp trước”.

4.6. Cài đặt Hệ thống (System Settings)

1. Cài đặt Giọng nói (Voice Settings)

Vào chức năng quản lý khóa cửa và nhấn “3”. Lời nhắc bằng giọng nói: “Để cài đặt giọng nói, nhấn ‘1’. Để cài đặt chế độ mở khóa, nhấn ‘2’. Để chọn ngôn ngữ, nhấn ‘3’. Để cài đặt thời gian, nhấn ‘4’”. Nhấn “1” và có giọng nói thông báo: “To turn on the voice, press ‘1’. To turn off the voice, press ‘2’.Nhấn “1” để bật giọng nói, nhấn “2” để tắt giọng nói, và nhấn “*” để quay lại.

2. Cài đặt Chế độ Mở khóa (Unlock mode setting)

Vào tính năng Quản lý cửa khóa và nhấn “3”. Sẽ có thông báo: “To set voice, press “1”. To set unlocking mode, press “2”. To choose language, press “3”. To set time, press “4”. Nhấn “2”. Sẽ có thông báo:  “For single unlocking, press “1”. For combination unlocking, press “2” ”. Nhấn “1” cho mở khóa đơn, nhấn “2” cho mở khóa kết hợp, và nhấn “*” để quay lại.

3. Chọn Ngôn ngữ (Language Selection)

Vào tính năng Quản lý cửa khóa và nhấn “3”. Sẽ có thông báo: “To set voice, press “1”. To set unlocking mode, press “2”. To choose language, press “3”. To set time, press “4”.Nhấn “3”.Sau khi nhấn “3”, chọn ngôn ngữ thích hợp theo lời nhắc bằng giọng nói.

  • Lưu ý: Khóa đi kèm giọng nói “Tiếng Anh” theo tiêu chuẩn, bạn có thể chuyển sang ngôn ngữ khác bằng cách nhập các mã sau ở trạng thái ban đầu:
    • 333666990 – Tiếng Pháp (French)
    • 333666991 – Tiếng Anh (English)
    • 333666992 – Tiếng Ả Rập (Arabic)
    • 333666993 – Tiếng Nga (Russian)
    • 333666994 – Tiếng Bồ Đào Nha (Portuguese)
    • 333666995 – Tiếng Thái (Thai)
    • 333666996 – Tiếng Tây Ban Nha (Spanish)
    • 333666997 – Tiếng Việt (Vietnamese)
    • 333666998 – Tiếng Indonesia (Indonesian)
  • Cài đặt Thời gian (Time Settings)

Vào tính năng Quản lý cửa khóa và nhấn “3”. Sẽ có thông báo: “To set voice, press “1”. To set unlocking mode, press “2”. To choose language, press “3”. To set time, press “4”.Nhấn “4” để thông báo thời gian hiện tại, sau đó nhấn “#” và nhập thời gian hiện tại.Sau khi nhập thời gian hiện tại, nhấn “#” để xác nhận. Định dạng thời gian là “YYMMDDHHMMSS” (hai chữ số cho năm, tháng, ngày, giờ và phút).

5. Chế độ Mở Thường (Normally Open Mode)

Sau khi mở khóa bằng bất kỳ phương pháp nào , nhấn “5”.

  • Lời nhắc bằng giọng nói: “Chế độ mở thường, vui lòng đảm bảo khóa đã đóng”.
  • Mở khóa lại lần nữa, và lời nhắc bằng giọng nói: “Chế độ mở thường, vui lòng đảm bảo khóa đã đóng”.
  • Tại thời điểm này, các chỉ báo “*”“0” sẽ sáng lên.
  • Nhấn “0”, và lời nhắc bằng giọng nói: “Chế độ mở thường hiện đã bị tắt”.

6. Khôi phục Cài đặt Gốc (Restore to Factory Settings)

  • Vào chức năng quản lý khóa cửa và nhấn “4”.
  • Lời nhắc bằng giọng nói: “Vui lòng nhập thông tin quản trị viên. Sau khi nhập thông tin quản trị viên chính xác, nhấn ‘#’ để xác nhận”.
  • Sau khi thành công, thông báo “Khởi tạo Thành công”.

Lưu ý: Bạn cũng có thể tháo nắp khóa phía sau và nhấn nút đặt lại (reset) bằng bút trong 6 giây cho đến khi cài đặt gốc được khôi phục.


5. Cấu hình Ứng dụng (Tuya Smart) – Tùy chọn

5.1. Cấu hình Ứng dụng (chỉ hỗ trợ Wi-Fi 2.4GHz)

  1. Tìm kiếm “Tuya Smart” trong App Store hoặc Google Play Store, hoặc quét mã QR để tải xuống và cài đặt.
  1. Đăng ký bằng số điện thoại di động và đăng nhập.
  2. Nhấp vào “Bảo mật & Cảm biến (Security & Sensor)”, tìm “Khóa (Wi-Fi) (Lock(Wi-Fi))”, nhấp và thêm thiết bị theo hướng dẫn trước khi sử dụng.

5.2. Cài đặt mạng

  1. Nhấn *# để xác thực danh tính quản trị viên và sau đó nhấn “1” để truy cập cài đặt quản trị viên. Sau đó sẽ có lời nhắc bằng giọng nói nhấn “3” để cấu hình mạng.
  2. Lời nhắc bằng giọng nói trong chế độ cấu hình mạng: nhấn “1” cho kết nối điểm phát sóng (hotspot) và “2” cho kết nối thông minh (intelligent connection).
  3. Khi mạng được thêm thành công, đèn “5” nhấp nháy nhanh trên bàn phím sẽ sáng lên theo thứ tự cùng với lời nhắc bằng giọng nói “thao tác hoàn tất”.
  4. Trong trường hợp thêm mạng không thành công, đèn “5” nhấp nháy chậm trên bàn phím sẽ không sáng và sẽ có lời nhắc bằng giọng nói “thao tác thất bại” khi hết thời gian chờ.
  • Lưu ý: Vui lòng thêm quản trị viên trước khi cài đặt.

5.3. Mở khóa từ xa

  1. Đánh thức bàn phím và nhấn “#”. Sẽ có lời nhắc bằng giọng nói: requesting remote unlocking.
  2. Ứng dụng di động sẽ nhận được một thông báo.
  3. Có thể xem khuôn mặt của người nhấn chuông cửa thông qua ứng dụng di động hoặc màn hình phía sau của khóa và chọn mở khóa từ xa hoặc từ chối.
    • (Mẫu 903PRO không có màn hình phía sau trên khóa) .

6. Hướng dẫn Khác

  1. Nếu nhập sai mật khẩu quá 5 lần liên tiếp, bàn phím sẽ bị khóa trong 30 giây, và hệ thống sẽ không phản hồi bất kỳ thao tác nào trong thời gian này.
  2. Chức năng Chống nhìn trộm Mật khẩu (Password Anti-Peeping): Khi nhập mật khẩu để mở khóa, bạn có thể nhập mật khẩu theo dạng: XXX Mật khẩu XXX.
    • Điều này cho phép bạn thêm các chữ số ngẫu nhiên trước và sau mật khẩu, sau đó nhấn “#” để xác nhận.
    • Mật khẩu chính phải nằm trong các chữ số đã nhập (tối đa 21 chữ số).
  3. Cảnh báo Pin yếu (Low Battery Alert): Khi mức pin thấp, một báo động sẽ vang lên sau mỗi lần mở khóa.
    • Ngay sau đó, khóa sẽ không còn tự động mở khóa được nữa, và bạn nên thay pin kịp thời.
    • Bạn có thể sạc tạm thời bằng sạc dự phòng thông qua cổng USB TYPE-C nằm ở đáy tay cầm phía trước.
    • Hoặc, mở khóa phía sau, ngắt kết nối hai phích cắm trên pin, tháo pin ra để sạc, và sau đó lắp lại.
  4. Mở khóa Khẩn cấp: Khi pin đã cạn hoàn toàn, bạn có thể sử dụng sạc dự phòng để mở khóa cửa thông qua cổng TYPE-C ở đáy tay cầm phía trước.
  5. Nếu khóa bị trục trặc khiến mọi phương pháp mở khóa điện tử không hoạt động, hãy dùng kẹp giấy để cạy mở nắp đen dưới khóa phía trước theo rãnh. Điều này sẽ cho phép bạn sử dụng chìa khóa cơ để mở khóa khẩn cấp.

7. Thông số Kỹ thuật

STTMụcThông sốGhi chú
1Quản trị viên (Administrator)10 bộ 
2Tổng số Lượng Lưu trữ (Total Storage Quantity)512 bộ 
3Số lượng Vân tay + Mật khẩu + Thẻ502 bộ 
4Cảm biến Vân tay (Fingerprint Scanner)Bán dẫn (Semiconductor) 
5Thời gian Phản hồi Vân tay (Fingerprint Response Time)≤ 1s 
6Góc Nhận dạng Vân tay (Fingerprint Recognition Angle)360° 
7Tỷ lệ Từ chối Sai (False Rejection Rate)≤ 0.1% 
8Tỷ lệ Chấp nhận Sai (False Acceptance Rate)≤ 0.0001% 
9Thời gian Cảm ứng (Induction Time)≤ 0.5s 
10Loại Nguồn Cung cấp (Power Supply Type)Pin sạc 7.4V 
11Nguồn Cấp Khẩn cấp (Emergency Power Supply)USB TYPE-C 
12Nhiệt độ Hoạt động (Operating Temperature)-25°C ~ 60°C 
13Độ Ẩm Tương đối Hoạt động (Operating Relative Humidity)20% ~ 90%RH 
14Ngôn ngữ Giọng nói Người (Human Voice Language) 
15Bàn phím (Keyboard)Bàn phím Cảm ứng Chuẩn 12 phím 
16Độ dài Mật khẩu (Password Length)6-8 chữ số 
17Mật khẩu Chống nhìn trộm (Anti-Peeping Password)21 chữ số 
18Điện áp Cảnh báo Điện áp Thấp (Low Voltage Alarm Voltage)4.8V ± 0.1 
19Thời gian Mở khóa (Unlocking Time)≤ 1s 
20Camera1 MP 
21Góc Quan sát (Viewing Angle)100-140° 
22Độ Phân giải (Resolution)1280×720 
23Dung lượng Pin (Battery Capacity)2500mAh 

2 thoughts on “903Pro-MAX Hướng dẫn sử dụng Khóa Vành Thông minh (Smart Rim Lock)”

Leave a Comment

Scroll to Top