使用须知
5-inch Face Recognition Terminal
Quick Start Guide
Rev.:A1
Xin vui lòng đọc kỹ Hướng dẫn trước khi sử dụng và tuân thủ chặt chẽ các chỉ dẫn. Giữ Hướng dẫn này để tham khảo sau.
1. Lưu ý
Để thiết bị nhận diện khuôn mặt hoạt động bình thường, hãy tuân thủ các yêu cầu sau:
a) Khuôn mặt mục tiêu phải đủ lớn, bề ngang ít nhất 80 pixel (tốt nhất 80–150 pixel).
b) Trong môi trường tối hoặc có đèn nền mạnh, cần chiếu sáng phụ để đảm bảo độ sáng nền ≥ 50 lux và độ chiếu sáng khuôn mặt ≥ 20 lux.
c) Tránh ngược sáng mạnh dù thiết bị có chức năng tăng cường phơi sáng khuôn mặt.
d) Không che khuôn mặt mục tiêu, đảm bảo đường viền rõ ràng.
e) Góc lệch khuôn mặt < 15°.
f) Trước khi kiểm tra, bóc lớp phim bảo vệ màn hình.
2. Hướng dẫn an toàn quan trọng
Mục này mô tả cách sử dụng đúng và phòng tránh rủi ro.
2.1. Yêu cầu khi sử dụng
2.1.1. Nguồn điện
a) Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn điện địa phương. Chọn nguồn điện SELV (DC 12V) theo IEC60950-1.
b) Cài cầu dao ngắt điện khẩn cấp trong phòng đấu dây.
c) Kiểm tra tình trạng nguồn điện trước khi vận hành.
d) Bảo vệ dây nguồn khỏi bị đè hoặc kẹp.
2.1.2. Môi trường
a) Tránh hướng trực tiếp vào nguồn sáng mạnh như đèn hoặc ánh nắng.
b) Duy trì trong giới hạn nhiệt độ, độ ẩm cho phép; tránh bụi, nhiệt độ cực đoan, nhiễu điện từ mạnh.
c) Giữ thiết bị tránh xa nước hoặc chất lỏng.
d) Bảo vệ khỏi rung lắc, va đập mạnh.
e) Đóng gói lại cẩn thận khi gửi đi.
f) Nên dùng bộ chống sét và nối đất.
2.1.3. Vận hành & bảo dưỡng
a) Không tự tháo rời.
b) Làm sạch bằng vải mềm khô hoặc ẩm nhẹ với chất tẩy trung tính. Không dùng cồn, xăng, dung môi hoặc chất mài mòn.
2.2. Cảnh báo
Thiết bị phải do kỹ thuật viên chuyên nghiệp lắp đặt/sửa chữa. Không tự mở máy. Tránh tia laser chiếu trực tiếp.
2.3. Tuyên bố
Nội dung chỉ mang tính tham khảo, thiết bị thực tế là chuẩn. Có thể thay đổi mà không báo trước. Liên hệ chăm sóc khách hàng khi cần. Mọi thiệt hại do không tuân thủ Hướng dẫn người dùng tự chịu trách nhiệm.
3. Kiểm tra khi mở hộp
Khi nhận thiết bị, kiểm tra ngoại quan và phụ kiện đi kèm. So với danh sách:
| STT | Tên phụ tùng | Thông số | Số lượng |
| 1 | Thiết bị nhận diện khuôn mặt 5-inch | Set | 1 |
| 2 | Giấy chứng nhận hợp quy | No. | 1 |
| 3 | Hướng dẫn vận hành nhanh | No. | 1 |
| 4 | Bộ phụ kiện | No. | 1 |
4. Lắp đặt thiết bị
- Gắn giá treo lên tường hoặc hộp 86 bằng vít.
- Lắp vỏ thiết bị lên giá treo và kẹp chặt.
- Siết ốc cố định dưới giá treo.
Thiết bị đã được cố định thành công.

5. Mô tả đấu dây
Các cổng kết nối gồm: door lock switching, doorbell output, door sensor input, Wiegand I/O, RS485, door open button input, alarm input.
Thiết bị hỗ trợ hai chế độ:
① Là bộ điều khiển chính: kết nối khóa cửa, nút mở cửa, chuông cửa, cảm biến báo động, cảm biến cửa, đầu đọc thẻ tương ứng.
② Là đầu đọc khuôn mặt: WG OUT nối bộ điều khiển chính, truyền tín hiệu xác thực đến bo mạch chính để điều khiển khóa.

6. Sử dụng phần mềm
6.1. Đăng nhập thiết bị
- Sau khi cấp nguồn, truy cập giao diện nhận diện.

- Nhấn góc phải trên, nhập mật khẩu (mặc định: admin).

- Vào giao diện quản lý.

- Mở danh sách nhân sự, chọn nhóm mặc định.

- Đăng ký khuôn mặt — căn chỉnh vào khung chụp, thiết bị tự ghi hình.

- Có thể chỉnh sửa thông tin người dùng.

- Vào mục Vân tay → chọn ngón.

- Nhập vân tay theo hướng dẫn.


- Có thể nhập tối đa hai vân tay.

- Kiểm tra thông tin hệ thống và IP trong Device Overview.

- Xem nhật ký ra/vào trong Entry Log, có thể lọc dữ liệu.


- Trong Device Maintenance có thể khởi động lại hoặc đặt tự khởi động.

- Có thể khôi phục cấu hình mặc định.

- Cấu hình tham số khuôn mặt trong System Config → Face Parameters.

- Cấu hình tham số kiểm soát truy cập hoặc hệ thống.


- Với chức năng SIP intercom, nhấn Call để quay số.

- Nhập số đăng ký và thực hiện cuộc gọi.


6.2. Bật chức năng SIP
6.2.1. Đăng nhập hệ thống
Mở trình duyệt (IE), nhập IP mặc định 192.168.2.10.
Đăng nhập admin/admin.

6.2.2. Kích hoạt SIP
Vào System Management → SIP → bật “Enable?”.
Điền Domain Name, Username, Password → Save.

Tham số:
- Domain Name: địa chỉ SIP platform.
- Local Port: 5060 (mặc định).
- Registered Username/Password: theo nền tảng SIP.
- Automatic Answering Number: hỗ trợ định dạng * (tất cả), 10? (3 chữ số bắt đầu bằng 10), 10* (mọi số bắt đầu 10).
6.2.4. DTMF
Phương thức RFC2833. Nhập số điều khiển mở từ xa, tự động kết thúc cuộc gọi sau khi thực thi.
6.2.5. Audio Encoder
Hỗ trợ PCMU và PCMA. Sau khi đặt tham số, nhấn Save.

7. Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Các biện pháp phòng ngừa và xử lý
Làm thế nào để bắt đầu sử dụng thiết bị lần đầu tiên sau khi nhận được?
Sử dụng địa chỉ IP mặc định của nhà máy để truy cập giao diện nền của thiết bị kiểm soát truy cập.
Tại đây, bạn có thể xem các thông tin cấu hình mặc định như:
- Phương thức mở cửa
- Cổng điều khiển khóa cửa
- Thông tin hệ thống và địa chỉ IP
- Địa chỉ kết nối máy chủ trung tâm mặc định
- Cấu hình tham số hệ thống mặc định
- Các tùy chọn âm thanh và thông báo màn hình mặc định
Địa chỉ IP của thiết bị có thể được chỉnh sửa tại trang System Info and IP Address.
Làm thế nào để nhập danh sách theo lô?
Phương pháp 1: Đăng nhập vào hệ thống quản trị web của thiết bị trên máy tính.
Chọn List Management → Batch List Import để nhập thông tin nhân sự đăng ký theo lô.
Phương pháp này chỉ áp dụng cho các thao tác hàng loạt trên một thiết bị đơn lẻ.
Phương pháp 2: Sử dụng phần mềm FACEName Management trên máy tính, chọn
Personnel Management → List Distribution để phân phối thông tin nhân sự theo lô.
Cách này có thể áp dụng cho nhiều thiết bị cùng lúc.
Phương pháp 3: Nếu nền tảng SAAS của người dùng đã được kết nối đến giao diện thiết bị qua mạng,
dữ liệu nhân sự hàng loạt có thể được phân phối thông qua chức năng quản lý nhân sự của nền tảng SAAS.
Lưu ý khi sử dụng cáp giao diện của thiết bị kiểm soát truy cập
- Giao diện đầu vào giá trị chuyển mạch (switching value input interface) cung cấp tín hiệu relay, không thể kết nối trực tiếp với khóa điện có tải cao. Hãy tuân thủ sơ đồ đấu dây khi thực hiện nối dây.
- Nếu model có khả năng chống nước và cổng mạng được kết nối ra ngoài qua dây cáp, hãy sử dụng bộ chống nước 4 món để xử lý chống nước cho cổng mạng.
Các bước cụ thể được mô tả chi tiết trong phần “Device Installation”.
8. Phụ lục: Bảng tham chiếu hàm lượng các chất độc hại hoặc yếu tố nguy hại
| Tên bộ phận | Chất độc hại / Nguyên tố nguy hại | Chì (Pb) | Thủy ngân (Hg) | Cadmium (Cd) | Crom hóa trị sáu | PBBs | Polybrominated diphenyl ethers |
| Mạch in (Circuit board assembly) | O | O | O | O | O | × | |
| Vỏ (Housing) | O | O | × | × | O | O | |
| Màn hình (Screen) | O | O | O | O | O | O | |
| Dây (Wires) | O | O | × | O | O | O | |
| Thành phần đóng gói (Packaging components) | O | O | O | O | O | O | |
| Phụ kiện (Accessories) | × | O | O | O | O | O |
Giải thích:
- O: hàm lượng chất độc hại hoặc yếu tố nguy hại trong tất cả vật liệu đồng nhất của bộ phận này nằm dưới giới hạn theo SJ/T11363-2006.
- ×: hàm lượng chất độc hại hoặc yếu tố nguy hại trong ít nhất một vật liệu đồng nhất vượt quá giới hạn theo SJ/T11363-2006.
Trong quá trình sử dụng bình thường của thiết bị, các chất hoặc yếu tố này không bị rò rỉ hoặc biến đổi đột ngột, và không gây tổn hại cho người dùng hoặc tài sản.
Người dùng không được tự xử lý các chất này.
Hãy tuân theo quy định của chính phủ và giao cho cơ quan được chỉ định để tái chế và xử lý đúng cách.
9. Hướng dẫn bảo hành
Theo quy định “Ba Bảo hành mới” (New Three Guarantees), thời gian bảo hành cho toàn bộ thiết bị là một năm kể từ ngày xuất hóa đơn.
- Trong thời gian bảo hành, nếu có lỗi do chất lượng sản phẩm, vui lòng mang Phiếu bảo hành và hóa đơn mua hàng đến trung tâm dịch vụ ủy quyền để được sửa chữa miễn phí.
- Giữ hóa đơn và phiếu bảo hành cẩn thận — đây là tài liệu bắt buộc để được bảo hành.
Nếu hóa đơn bị chỉnh sửa, tẩy xóa hoặc thay đổi, bảo hành sẽ mất hiệu lực. - Sau khi hết hạn bảo hành, có thể mua linh kiện thay thế bằng cách liên hệ Bộ phận Chăm sóc Khách hàng.
- Nếu thời gian bảo hành được ghi trong Hướng dẫn này khác so với thực tế, thì thông tin trong Hướng dẫn sẽ được ưu tiên áp dụng.
Các trường hợp không áp dụng bảo hành miễn phí:
A. Không có phiếu bảo hành và hóa đơn hợp lệ.
B. Lỗi do không tuân thủ hướng dẫn sử dụng.
C. Các trường hợp sau không được bảo hành:
- Hư hỏng do sử dụng, lưu trữ, hoặc bảo quản không đúng cách.
- Hư hỏng do tự ý lắp ráp, tháo dỡ, sửa chữa tại nơi không được ủy quyền.
- Hư hỏng do thiên tai hoặc yếu tố bất khả kháng.
Phiếu bảo hành
| Tên sản phẩm / Mẫu mã | Số serial thiết bị |
Biên bản sửa chữa
| Ngày mua | Cửa hàng mua | Điện thoại |
Đại lý (Đóng dấu)
| Tên khách hàng | Địa chỉ khách hàng | Điện thoại khách hàng | Mã bưu chính |